Có 2 kết quả:

收拢人心 shōu lǒng rén xīn ㄕㄡ ㄌㄨㄥˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ收攏人心 shōu lǒng rén xīn ㄕㄡ ㄌㄨㄥˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to win people's hearts

Từ điển Trung-Anh

to win people's hearts