Có 2 kết quả:
收拢人心 shōu lǒng rén xīn ㄕㄡ ㄌㄨㄥˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ • 收攏人心 shōu lǒng rén xīn ㄕㄡ ㄌㄨㄥˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ
shōu lǒng rén xīn ㄕㄡ ㄌㄨㄥˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to win people's hearts
Bình luận 0
shōu lǒng rén xīn ㄕㄡ ㄌㄨㄥˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to win people's hearts
Bình luận 0